Hướng Dẫn Cấu Trúc

PCB Mềm Đơn Lớp vs Đa Lớp: Chọn Cấu Trúc Nào?

Phân tích toàn diện về ưu nhược điểm của từng loại cấu trúc và hướng dẫn lựa chọn phù hợp với dự án của bạn.

Điểm Khác Biệt Chính

PCB mềm đơn lớp (1 lớp đồng) là lựa chọn rẻ nhất, mỏng nhất và linh hoạt nhất, phù hợp cho mạch đơn giản. PCB mềm đa lớp (2+ lớp đồng) cho phép mật độ mạch cao hơn, có mặt phẳng ground/power, nhưng dày hơn, đắt hơn và kém linh hoạt hơn. Lớp 2 mặt (double-sided) là trung gian tốt cho nhiều ứng dụng.

Cân Bằng Tốt Nhất

2 Lớp (Double-Sided)

So Sánh Chi Tiết Theo Số Lớp

Tiêu Chí
Đơn Lớp (1L)
Đa Lớp (4L+)
Số Lớp Đồng
1 lớp
4-10 lớp
Độ Dày Tổng
50-100µm
200-500µm
Độ Linh Hoạt
Tuyệt vời
Hạn chế
Bán Kính Uốn
1-3mm
10-20mm
Chi Phí
Thấp nhất ($)
Cao nhất ($$$$)
Mật Độ Mạch
Thấp
Rất cao
Mặt Phẳng Ground
Không
Chống Nhiễu EMI
Hạn chế
Tốt
Trở Kháng Kiểm Soát
Khó
Dễ
Thời Gian Sản Xuất
2-3 ngày
2-3 tuần
Độ Phức Tạp Thiết Kế
Đơn giản
Phức tạp
Ứng Dụng
Đơn giản, linh hoạt cao
Phức tạp, hiệu suất cao

Khi Nào Chọn Đơn Lớp (Single-Layer)

PCB mềm đơn lớp là lựa chọn tốt nhất khi bạn cần độ linh hoạt tối đa, chi phí thấp và mạch điện đơn giản. Thích hợp cho các ứng dụng không cần nhiều đường mạch hoặc mật độ linh kiện cao.

  • LED strip và dải đèn
  • Cảm biến nhiệt độ đơn giản
  • Bàn phím mảng và membrane switch
  • Dây nối thay thế cable
  • Cảm biến uốn và áp lực
  • Tag RFID và NFC mềm
  • Anten flex đơn giản

Khi Nào Chọn 2 Lớp (Double-Sided)

PCB mềm 2 lớp là lựa chọn phổ biến nhất, cân bằng tốt giữa chi phí, độ linh hoạt và khả năng kỹ thuật. Phù hợp cho 70-80% các ứng dụng PCB mềm thực tế.

  • Smartphone và tablet (FPC nội bộ)
  • Camera module và ISP
  • Vòng đeo thông minh và fitness tracker
  • Cảm biến y tế đeo được
  • Màn hình LCD/OLED connector
  • Động cơ servo và encoder
  • IoT devices và wearables

Khi Nào Chọn Đa Lớp (4+ Layers)

PCB mềm đa lớp cần thiết cho các mạch phức tạp cần mật độ tín hiệu cao, mặt phẳng nguồn/ground riêng biệt, hoặc trở kháng được kiểm soát. Thường dùng cho high-speed và RF.

  • Mạch high-speed (DDR, PCIe, USB 3.0)
  • Mạch RF và wireless (WiFi, 5G)
  • Thiết bị y tế phức tạp
  • Máy ảnh DSLR/mirrorless cao cấp
  • Hàng không vũ trụ và quốc phòng
  • Server và storage arrays
  • Automotive ADAS systems

So Sánh Chi Phí

Chi phí tăng đáng kể theo số lớp do độ phức tạp sản xuất. Tuy nhiên, cần cân nhắc tổng chi phí hệ thống, không chỉ giá PCB.

  • 1 lớp: 5-15 USD/m² (baseline)
  • 2 lớp: 15-35 USD/m² (x2-3)
  • 4 lớp: 40-80 USD/m² (x6-8)
  • 6 lớp: 80-150 USD/m² (x10-15)
  • Đa lớp có thể giảm kích thước 30-50%
  • Setup cost cao hơn, giá đơn vị giảm ở số lượng lớn

Tại Sao Chọn FlexiPCB?

Tất Cả Các Loại

Chúng tôi sản xuất từ 1 lớp đến 10 lớp, giúp bạn chọn cấu trúc tối ưu.

Tối Ưu Số Lớp

Kỹ sư phân tích thiết kế và đề xuất số lớp phù hợp nhất.

Giá Cạnh Tranh

Chi phí hợp lý cho tất cả các loại cấu trúc từ đơn giản đến phức tạp.

Prototype Nhanh

Mẫu thử 1-2 lớp trong 3-5 ngày, 4+ lớp trong 7-10 ngày.

DFM Miễn Phí

Kiểm tra và tối ưu thiết kế trước sản xuất, tránh lỗi tốn kém.

Hỗ Trợ Kỹ Thuật

Tư vấn stackup, impedance, routing cho thiết kế đa lớp phức tạp.

Câu Hỏi Thường Gặp

Làm sao biết tôi cần bao nhiêu lớp?

Đếm số tín hiệu cần thiết: (1) Nếu <10 tín hiệu đơn giản → 1 lớp. (2) Nếu 10-50 tín hiệu, cần ground plane → 2 lớp. (3) Nếu >50 tín hiệu hoặc cần power plane riêng → 4 lớp. (4) High-speed (>100MHz) hoặc impedance-controlled → 4-6 lớp. (5) RF, microwave → 6+ lớp. Chưa chắc? Gửi schematic cho chúng tôi phân tích miễn phí.

PCB 2 lớp có linh hoạt như 1 lớp không?

Không hoàn toàn. PCB 2 lớp dày gấp ~2 lần (thêm lớp coverlay, lớp đồng thứ 2) nên bán kính uốn lớn hơn. 1 lớp có thể uốn 1-3mm, 2 lớp cần 5-10mm tùy cấu trúc. Tuy nhiên, 2 lớp vẫn đủ linh hoạt cho hầu hết ứng dụng. Nếu cần uốn rất gấp, dùng 1 lớp hoặc thiết kế vùng uốn có cấu trúc đặc biệt.

Tôi có thể thêm lớp sau khi thiết kế xong không?

Không dễ. Thêm lớp cần thiết kế lại stackup, re-route các tín hiệu, điều chỉnh via, và có thể thay đổi kích thước. Tốt nhất là xác định số lớp ngay từ đầu dựa trên yêu cầu. Nếu không chắc, hãy thiết kế cho số lớp lớn hơn để có thể giảm xuống sau (dễ hơn là tăng lên).

Via trong PCB mềm đa lớp hoạt động như thế nào?

Via trong flex PCB có 3 loại: (1) Through-via: xuyên qua tất cả các lớp (phổ biến nhất, rẻ nhất), (2) Blind via: từ ngoài vào giữa, (3) Buried via: giữa các lớp bên trong (đắt nhất). Via cần được thiết kế cẩn thận vì là điểm yếu về cơ học. Tránh đặt via ở vùng uốn nếu có thể.

Chi phí tăng bao nhiêu khi tăng lớp?

Không tuyến tính. 2 lớp đắt gấp 2-3 lần 1 lớp. 4 lớp đắt gấp 6-8 lần 1 lớp (không phải x4). 6 lớp đắt gấp 10-15 lần 1 lớp. Chi phí setup cao, nhưng giá đơn vị giảm khi số lượng tăng (>100 pcs). Đối với sản xuất hàng loạt (>1000 pcs), chi phí PCB chỉ là một phần nhỏ, hãy chọn số lớp phù hợp nhất về kỹ thuật.

Chưa Chắc Nên Chọn Bao Nhiêu Lớp?

Gửi file thiết kế hoặc schematic cho chúng tôi. Kỹ sư sẽ phân tích và đề xuất cấu trúc lớp tối ưu về cả kỹ thuật lẫn chi phí.