Polyimide (PI) chịu nhiệt tốt hơn (đến 260°C), độ bền hóa học cao và phù hợp cho ứng dụng khắt khe, trong khi Polyester (PET) rẻ hơn 50-70%, phù hợp cho ứng dụng nhiệt độ thấp (<105°C). PI là tiêu chuẩn công nghiệp cho điện tử phức tạp. PET tốt cho các sản phẩm tiêu dùng chi phí thấp.
Ứng Dụng Cao Cấp
Polyimide (PI)
Polyimide là lựa chọn tiêu chuẩn cho hầu hết các ứng dụng PCB mềm chuyên nghiệp. Đặc tính chịu nhiệt cao và độ bền vượt trội làm cho nó không thể thay thế trong nhiều ngành công nghiệp.
Polyester phù hợp cho các ứng dụng chi phí thấp, nhiệt độ phòng và không cần hàn nhiệt độ cao. Tốt cho sản xuất hàng loạt các sản phẩm đơn giản.
Polyester rẻ hơn 50-70% so với Polyimide, nhưng hạn chế về khả năng kỹ thuật. Lựa chọn vật liệu sai có thể dẫn đến chi phí cao hơn do lỗi sản phẩm hoặc giới hạn thiết kế.
Cả hai vật liệu đều sử dụng quy trình sản xuất tương tự, nhưng Polyimide yêu cầu kiểm soát nhiệt độ chặt chẽ hơn và thời gian ép lâu hơn.
Kỹ sư giúp bạn chọn vật liệu phù hợp dựa trên yêu cầu kỹ thuật và ngân sách.
Chúng tôi sản xuất cả PI và PET, cho phép bạn so sánh và thử nghiệm.
Vật liệu nhập khẩu từ DuPont, Kaneka và các nhà sản xuất hàng đầu.
Mua sỉ số lượng lớn giúp chúng tôi có giá tốt nhất cho cả PI và PET.
Cung cấp mẫu vật liệu miễn phí để bạn thử nghiệm trước khi sản xuất.
Tất cả vật liệu có chứng nhận UL, RoHS, REACH theo yêu cầu.
Không nên. PET không chịu được nhiệt độ hàn reflow (260°C). Nếu bắt buộc phải dùng PET, chỉ có thể sử dụng keo dẫn điện hoặc hàn thủ công nhiệt độ thấp (<150°C) với linh kiện đặc biệt. Đối với SMD tiêu chuẩn, bạn phải dùng Polyimide.
Có nhiều loại PI: Kapton (DuPont) - phổ biến nhất, Apical (Kaneka) - giá rẻ hơn, UPILEX (UBE) - chịu nhiệt cao hơn, Norton - cho ứng dụng đặc biệt. Kapton HN là loại tiêu chuẩn cho PCB mềm. Kapton FN có lớp FEP để dán dễ hơn.
PET có độ bền uốn tốt cho ứng dụng tĩnh hoặc uốn ít lần. Tuy nhiên, PI vượt trội hơn nhiều cho ứng dụng dynamic (uốn liên tục). PI có thể chịu hàng triệu chu kỳ uốn, trong khi PET bị giảm độ bền sau vài chục nghìn chu kỳ.
PI hút ẩm 1-3% trọng lượng từ không khí. Độ ẩm này có thể gây vấn đề khi hàn reflow (bốc hơi tạo bong tách). Do đó, PI cần được sấy khô (150°C, 2-4h) trước gia công và bảo quản trong túi chống ẩm. PET ít hút ẩm hơn nhưng vẫn cần bảo quản đúng cách.
Chọn PI nếu: (1) Cần hàn SMD, (2) Nhiệt độ >105°C, (3) Ứng dụng quan trọng, (4) Cần tuổi thọ >10 năm, (5) Môi trường khắc nghiệt. Chọn PET nếu: (1) Ngân sách hạn chế, (2) Nhiệt độ phòng, (3) Không hàn hoặc hàn thủ công, (4) Sản phẩm tiêu dùng ngắn hạn. Không chắc? Liên hệ chúng tôi để tư vấn.